DỊCH VỤ SỬA CHỮA MÁY VI TÍNH TẬN NƠI |
||||
STT | Loại máy | Hạng mục dịch vụ | Đơn giá | |
1 | Máy tính bàn |
Cài Windows XP + Ứng dụng cơ bản (Văn phòng + Giải trí) |
100.000 đ/máy | |
2 |
Cài Windows Vista - Windows 7 + Ứng dụng cơ bản (Văn phòng + Giải trí) |
120.000 đ/máy | ||
3 |
Cài Windows 8 + Ứng dụng cơ bản (Văn phòng + Giải trí) |
120.000 đ/máy | ||
4 | Laptop |
Cài Windows XP + Ứng dụng cơ bản (Văn phòng + Giải trí) |
120.000 đ/máy | |
5 |
Cài Windows Vista - Windows 7 + Ứng dụng cơ bản (Văn phòng + Giải trí) |
140.000 đ/máy | ||
6 |
Cài Windows 8 + Ứng dụng cơ bản (Văn phòng + Giải trí) |
140.000 đ/máy | ||
7 |
Cài đặt riêng các phần mềm ứng dụng văn phòng :
|
70.000 đ/máy | ||
8 |
Cài đặt phần mềm diệt virus (đối với phần mềm virus có bản quyền khách hàng chịu phí bản quyền) |
70.000 đ/lần/máy | ||
9 |
Cài đặt các driver : Sound,VGA, Printer, Scanner ,Webcam ,..(thiết bị đã gắn vào máy tính chưa có driver) |
50.000 - 150.000 đ/lần/máy | ||
10 |
Cài đặt các phần mềm đồ họa thiết kế :
|
50.000 đ/phần mềm/máy
- Lượng phần mềm < 2 thu tối thiểu 100.000 đ/máy - Lượng phần mềm > 10 thu trọn gói 250.000 đ/máy |
||
11 |
Diệt virus, quét virus, sửa lỗi window (Tùy theo mức độ và tình trạng bị nhiễm) |
100.000 - 200.000 đ/lần/máy | ||
12 |
Kiểm tra tình trạng máy, ghi lại cấu hình, thông số kĩ thuật của máy tính, khả năng lưu trữ. |
70.000 đ/lần/máy | ||
13 |
Cấu hình các thiết bị mạng modem, router, access point, wifi ... phổ thông |
100.000 đ/lần/thiết bị | ||
14 |
Tư vấn nâng cấp máy trả lời giải đáp sự cố thông qua điện thoại :
|
Miễn phí | ||
15 |
Bảng giá đã bao gồm 10% VAT cài đặt tại nhà, công ty. (Áp dụng cho khu vực nội thành. Khu vực ngoại thành Bình Dương + 30.000 đ phí dịch vụ) |
|||
16 |
Dịch vụ sửa chữa máy tính phần cứng PC, Laptop mới quý khách liên hệ trực tiếp.
|
DỊCH VỤ BƠM MỰC SỬA CHỮA MÁY IN |
||||
1. BẢNG GIÁ BƠM MỰC IN LASER: Bảo đảm mực tốt, chất lượng cao, in đẹp ít thải ! |
||||
1. HP LASER và CANON LASER
|
||||
Nạp Mực In 12A
: máy HP Laser jet 1010 - 1012 - 1015 - 1018 - 1020 - 1022 - 1022N - 1022NW - 3015 - 3030 - 3050 - 3052 - 305 CANON 2900 - 3000
|
80.000Đ | |||
Nạp Mực In 13A: máy HP Laser jet 1300 -1150 | 80.000Đ | |||
Nạp Mực In 15A: máy HP Laser jet 1000 - 1005 - 1200 series - 1220 series - 3300 series - 3320 MFP 3330 - MFP3380 Canon LBP 1210 (EP 25) | 80.000Đ | |||
Nạp Mực In 24A: máy HP Laser jet 1150 - 1300 | 80.000Đ | |||
Nạp Mực In 49A: máy HP Laser jet 1160 - 1320 - Máy in đa năng HP3390 CANON LBP 3300Series - 3390 - 3392 | 80.000Đ | |||
Nạp Mực In 53A: máy HP Laser jet P2010 - 2014 - 2015 - 2015d - 2015m - P3000Seiten - LASERJET P2015 DN - P2015N - P2015X Canon : 3310 - 3370 (EP 315) | 80.000Đ | |||
Nạp
Mực In
92A:
máy HP Laser jet 1100 - 3200 - 1100A - 1100A SE - 1100A Xi - 3200
Canon LBP 800 - 1120 (EP 22) |
80.000Đ | |||
Nạp Mực In 05A: máy HP Laser jet P2030 - 2035 - 2035n - 2050 - 2055 - 2055d - P2055dn - 2055x - Canon LBP 6300 - 6650 - MF5840dn - MF5870dn - MF5880dn (EP 319) | 80.000Đ | |||
Nạp Mực In 11A: máy HP Laser jet 2410 - 2420 - 2430 - 2420d - 2420n - 2420dn - 2430 - 2430n - 2430tn - 2430dtn | 150.000Đ | |||
Nạp
Mực In
16A
:
máy in A3 HP 5200L - HP LaserJet 5200 / n / tn / dtn
Canon LBP 3500 (16A) |
240.000Đ | |||
Nạp Mực In 35A: máy HP P1005 - P1006 - P1505 - P1505n CANON LBP 3100 - 3108 - 3115 - 3050 | 90.000Đ | |||
Mực In 36A: máy HP Laser jet P1505 - P1505n - M1120 - M1120n - M1522nf - M1522n - Canon LBP 3250 (EP 313) Canon LBP 4550 - 4580DN - MF4570DN - 4550D - 4452 - 4450 - MF4420N - 4412 - 4410 - D520 EP 328 | 90.000Đ | |||
Nạp Mực In 85A: máy HP Laser jet 1102 - P1120W- 1212nf - M1132 | 90.000Đ | |||
2. SAMSUNG và XEROX
|
||||
Nạp Mực In SAMSUNG : ML1210 - 1610 - 1640 - 2010 - 4521 - ML 4521F | 110.000Đ | |||
ML1510 - 1520 - 1710 - 1740 - 1750 - SF560 - 565P - 750 - 750P - 2250 - 2251 - 2252 - 2150 - 4200 - 4520 - 4720 - 1600 | 110.000Đ | |||
SCX 4016 - 4216F - 4200 - 4200D3 - 4720D5 - ML2010D3 - ML2250D5 - DCX4520D5 - ML2010 - 2250 - SCX 4300 | 110.000Đ | |||
Nạp Mực In XEROX: 3115 - 3121 - 3116 - 3120 - 3130 - XEROX 3117, DELL | 110.000Đ | |||
Nạp Mực In XEROX: WORCENTER PE16SERIES, LEXMARK X215 | 110.000Đ | |||
Nạp Mực In XEROX: 203A - 204 | 160.000Đ | |||
3. PANASONIC
|
||||
Nạp Mực In PANASONIC : KX-FLB 801 - 802 - 803 - 811 - 812 - 813 - 851 - 852 - 853 - 882 Series KX - FL 402 Series KX - MB 262 - 772… | 150.000Đ | |||
Nạp Mực In PANASONIC : KX-FL 501 - 502 - 503 - 511 - 512 - 513 - 542 - 612 - 652… KX-FLM 551 - 552 - 553…, KX-FLB 751 - 752 - 753 - 755 - 756 - 758… | 150.000Đ | |||
4. BROTHER
|
||||
Nạp Mực In BROTHER: HL2030 - 2040 - 2070 - 2140 - 2150 - 2170 - 5240 - 5250 - 5280 Series… | 150.000Đ | |||
MFC 7210 - 7340 - 7420 - 7440 - 7820 - 7840 - 8460 - 8470 - 8660 - 8670 - 8860 - 8870 | 150.000Đ | |||
DCP 8060 - 8065 Series | 150.000Đ | |||
FAX 2820 - 2920 Series… | 150.000Đ | |||
5. LEXMARK | ||||
Nạp Mực In LEXMARK: E120N - 220 - 230 - 238 - 300 - 352 - 240 - 240N - 240T - 250D - 250DN - 320 - X215 … | 110.000Đ | |||
E321 - 322 - 323 - 330 - 332 - 342 - 350D - 352DN… | 110.000Đ |
2. BẢNG GIÁ BƠM MỰC IN LASER MÀU: Bảo đảm mực tốt, chất lượng cao, in đẹp ít thải ! |
||
Chủng loại
|
Loại máy | Đơn giá/ lần |
Bơm mực máy in Laser màu HP |
HP CP1215/ 1515/ 1525/ 1415/ 1518/ 1132 Canon 5050/ 8030/ 8040/ 8050/ 8080 |
450.000/màu (đã bao gồm chip reset)
|
HP CP1025/ Canon 7010/ 7018 |
450.000 /màu (đã bao gồm chip reset) | |
HP 1600/ 2600/ 2605/ Canon 5000 |
450.000 /màu (đã bao gồm chip reset) | |
HP CP2025/ CM2320/ Canon LBP-7200 |
450.000 /màu (đã bao gồm chip reset) | |
HP Color Laser Pro 300 M351/ M375NW/ HP Color Laser Pro 400 M451DN/ M451DW/ M451NW/ M475DN/ MFP M475DW |
450.000 /màu (đã bao gồm chip reset) | |
HP CP3525/ CM3530/ HP Enterprise 500 Color Laserjet M551n | 600.000 /màu (đã bao gồm chip reset) | |
HP Color Laser CP4025/ CP4525 | 700.000 /màu (đã bao gồm chip reset) | |
Bơm mực máy in Laser màu Canon | Canon 5900/5960/ 5970 | 700.000 /màu (đã bao gồm chip reset) |
Bơm mực máy in Laser màu | HP Color Laser Enterprise CP5525n/ CP5525dn | 900.000 /màu (đã bao gồm chip reset) |
Bơm mực máy in Laser màu | HP Color Laser 5500/ 5550/ Canon LBP 2710/ 2810/ 5700/ 5800 | 1.200.000 /màu (đã bao gồm chip reset) |
Bơm mực máy in Laser màu Oki | Oki Color Laser C3300/ 3400/ 3540/ 3600 | 500.000 /màu (đã bao gồm chip reset) |
Bơm mực máy in Laser màu Samsung | SAMSUNG CLP-315/ 310N/ CLX-3170/ 3175/ CLP-320/ 325/ CLX-3185 | 450.000 /màu (đã bao gồm chip reset) |
Bơm mực máy in Laser màu Brother |
Brother HL-3040CN/ 3070CW/ DCP-9010CN/ MFC-9120CN/ 9320 Brother HL-4040CN/ 4050CDN/ DCP-9040CN / MFC-9440CN /MFC - 9840CDW |
450.000 /màu (đã bao gồm chip reset) |
3. LINH KIỆN MÁY IN – HỆ THỐNG IN LIÊN TỤC: |
Do giá cả thị trường thường xuyên biến động, quý khách hàng có nhu cầu thay thế các linh kiện máy in: Drum, bao lụa, trục sạc, trục từ, gạt mực… hoặc lắp đặt hệ thống in liên tục, Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất. |
LINH KIỆN THIẾT BỊ TIN HỌC |
|||||
TÊN SẢN PHẨM |
Xem Hình | Giá | Kho | BH | |
SL < 5 | SL >= 5 | ||||
MÁY BỘ (CHƯA CÓ MÀN HÌNH LCD) | |||||
MÁY BỘ DÀNH CHO GIA ĐÌNH VĂN PHÒNG | |||||
Máy Bộ 01 - Main Asus H61, CPU G2030, Ram 2gb, HDD 250Gb, Case Shinice, Nguồn Vision 550W |
Xem Hình | 3550K | 3500K | Call | 36T |
Máy Bộ 02 - Main Asus H61, CPU G2030, Ram 4gb, HDD 250Gb, Case Shinice, Nguồn Vision 550W |
Xem Hình | 3750K | 3700K | Call | 36T |
Máy Bộ 03 - Main Asus H81, CPU G3260, Ram 2gb, HDD 250Gb, Case Shinice, Nguồn Vision 550W |
Xem Hình | 3650K | 3600K | Call | 36T |
Máy Bộ 04 - Main Asus H81, CPU G3260, Ram 4gb, HDD 250Gb, Case Shinice, Nguồn Vision 550W |
Xem Hình | 3850K | 3800K | Call | 36T |
Máy Bộ 05 - Main Asus H81, CPU G3260, Ram 4gb, HDD 500Gb, Case Shinice, Nguồn Vision 550W |
Xem Hình | 4350K | 4300K | Call | 36T |
Máy Bộ 06 - Main Gigabyte H61, CPU G2030, Ram 2gb, HDD 250Gb, Case Shinice, Nguồn Vision 550W |
Xem Hình | 3650K | 3600K | Call | 36T |
Máy Bộ 07 - Main Gigabyte H61, CPU G2030, Ram 4gb, HDD 250Gb, Case Shinice, Nguồn Vision 550W |
Xem Hình | 3850K | 3850K | Call | 36T |
Máy Bộ 08 - Main Gigabyte H81, CPU G3260, Ram 2gb, HDD 250Gb, Case Shinice, Nguồn Vision 550W |
Xem Hình | 3750K | 3700K | Call | 36T |
Máy Bộ 09 - Main Gigabyte H81, CPU G3260, Ram 4gb, HDD 250Gb, Case Shinice, Nguồn Vision 550W |
Xem Hình | 3950K | 3950K | Call | 36T |
Máy Bộ 10 - Main Gigabyte H81, CPU G3260, Ram 4gb, HDD 500Gb, Case Shinice, Nguồn Vision 550W |
Xem Hình | 4450K | 4400K | Call | 36T |
MÁY BỘ DÀNH CHO PHÒNG NÉT - GAME THỦ - ĐỒ HỌA (KHÔNG Ổ CỨNG) | |||||
Máy Bộ 11 - Main Asus H61, CPU 2030, Ram 4gb,Vga Gt730 2gb/DDR3/128Bit, Nguồn Cooler Master 350W |
Xem Hình | 5050K | 5050K | Call | 36T |
Máy Bộ 12 - Main Gigabyte H61, CPU 2030, Ram 4gb,Vga Gt730 2gb/DDR3/128Bit, Nguồn Cooler Master 350W |
Xem Hình | 5250K | 5250K | Call | 36T |
Máy Bộ 13 - Main Asus H81, CPU G3260, Ram 4gb,Vga Gt730 2gb/DDR5/64Bit, Nguồn Cooler Master 350W |
Xem Hình | 5300K | 5300K | Call | 36T |
Máy Bộ 14 - Main Gigabyte H81, CPU G3260, Ram 4gb,Vga Gt730 2gb/DDR5/64Bit, Nguồn Cooler Master 350W |
Xem Hình | 5500K | 5500K | Call | 36T |
Máy Bộ 15 - Main Asus H81, CPU I3-4160, Ram 4gb,Vga Gt730 2gb/DDR5/64Bit, Nguồn Cooler Master 350W |
Xem Hình | 6300K | 6300K | Call | 36T |
Máy Bộ 16 - Main Gigabyte H81, CPU I3-4160, Ram 4gb,Vga Gt730 2gb/DDR5/64Bit, Nguồn Cooler Master 350W |
Xem Hình | 6500K | 6500K | Call | 36T |
Máy Bộ 17 - Main Asus H81, CPU I3-4160, Ram 4gb,Vga Gt750Ti 2gb/DDR5/128Bit, Nguồn Cooler Master 450W |
Xem Hình | 8400K | 8400K | Call | 36T |
Máy Bộ 18 - Main Gigabyte H81, CPU I3-4160, Ram 4gb,Vga Gt730Ti 2gb/DDR5/128Bit, Nguồn Cooler Master 450W |
Xem Hình | 8600K | 8600K | Call | 36T |